| communiquer; se mettre en communication |
| | Liên lạc với ai |
| communiquer avec quelqu'un; se mettre en communication avec quelqu'un |
| | communication |
| | Cắt liên lạc giữa hai đạo quân |
| couper les communications entre deux armées |
| | Sự liên lạc bằng dây nói |
| communication téléphonique |
| | Sự liên lạc hữu tuyến |
| communication par fil/communication par conducteurs |
| | liaison |
| | Sĩ quan liên lạc |
| officier de liaison |
| | (giải phẫu há»c) émissaire |
| | Tĩnh mạch liên lạc |
| veines émissaires |
| | nói tắt của liên lạc viên |
| | sổ liên lạc |
| | carnet de correspondance |